Thông tin thuật ngữ áo choàng lông tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
áo choàng lông
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ áo choàng lông
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
áo choàng lông tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ áo choàng lông trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ áo choàng lông tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かわぎぬ - 「皮衣」 - [BÌ Y] - かわごろも - 「皮衣」 - [BÌ Y] - ファーコートVí dụ cách sử dụng từ "áo choàng lông" trong tiếng Nhật
- - Chỉ mặc một chiếc áo lót mỏng bên trong áo choàng lông.:皮衣の中に薄い肌着だけを着ける
- - Trong một ngày rét mướt như thế này em nên mặc áo choàng lông:こんな寒い日に皮衣を着たほがいい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của áo choàng lông trong tiếng Nhật
* n - かわぎぬ - 「皮衣」 - [BÌ Y] - かわごろも - 「皮衣」 - [BÌ Y] - ファーコートVí dụ cách sử dụng từ "áo choàng lông" trong tiếng Nhật- Chỉ mặc một chiếc áo lót mỏng bên trong áo choàng lông.:皮衣の中に薄い肌着だけを着ける, - Trong một ngày rét mướt như thế này em nên mặc áo choàng lông:こんな寒い日に皮衣を着たほがいい,
Đây là cách dùng áo choàng lông tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ áo choàng lông trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.