Thông tin thuật ngữ đèo tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đèo
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đèo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đèo tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đèo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đèo tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - コル - ゴルジュ - とうげ - 「峠」Ví dụ cách sử dụng từ "đèo" trong tiếng Nhật
- - vượt qua đỉnh đèo:峠を越す
- - con đèo Usui:碓氷峠 the
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đèo trong tiếng Nhật
* n - コル - ゴルジュ - とうげ - 「峠」Ví dụ cách sử dụng từ "đèo" trong tiếng Nhật- vượt qua đỉnh đèo:峠を越す, - con đèo Usui:碓氷峠 the,
Đây là cách dùng đèo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đèo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.