Thông tin thuật ngữ đình trệ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đình trệ
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đình trệ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đình trệ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đình trệ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đình trệ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- いきしょうちん - 「意気消沈」 * v - ていたい - 「停滞する」 - のびなやむ - 「伸び悩む」Ví dụ cách sử dụng từ "đình trệ" trong tiếng Nhật
- - Công việc kinh doanh bị đình trệ.:景気が停滞している。
- - buôn bán trở nên đình trệ:売り上げが伸び悩む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đình trệ trong tiếng Nhật
- いきしょうちん - 「意気消沈」 * v - ていたい - 「停滞する」 - のびなやむ - 「伸び悩む」Ví dụ cách sử dụng từ "đình trệ" trong tiếng Nhật- Công việc kinh doanh bị đình trệ.:景気が停滞している。, - buôn bán trở nên đình trệ:売り上げが伸び悩む,
Đây là cách dùng đình trệ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đình trệ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.