Thông tin thuật ngữ đơn xin phép nghỉ học tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đơn xin phép nghỉ học
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đơn xin phép nghỉ học
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đơn xin phép nghỉ học tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đơn xin phép nghỉ học trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đơn xin phép nghỉ học tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - けっせきとどけ - 「欠席届け」Ví dụ cách sử dụng từ "đơn xin phép nghỉ học" trong tiếng Nhật
- - Nộp đơn xin phép nghỉ học:欠席届を出す
- - Nghỉ học mà không nộp đơn xin phép nghỉ học:欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đơn xin phép nghỉ học trong tiếng Nhật
* n, exp - けっせきとどけ - 「欠席届け」Ví dụ cách sử dụng từ "đơn xin phép nghỉ học" trong tiếng Nhật- Nộp đơn xin phép nghỉ học:欠席届を出す, - Nghỉ học mà không nộp đơn xin phép nghỉ học:欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる,
Đây là cách dùng đơn xin phép nghỉ học tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đơn xin phép nghỉ học trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.