Thông tin thuật ngữ đạo trời tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đạo trời
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đạo trời
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đạo trời tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đạo trời trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đạo trời tiếng Nhật nghĩa là gì.
- せつり - 「摂理」 * n - てんとう - 「天道」 - [THIÊN ĐẠO] - てんどう - 「天道」 - [THIÊN ĐẠO]
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạo trời trong tiếng Nhật
- せつり - 「摂理」 * n - てんとう - 「天道」 - [THIÊN ĐẠO] - てんどう - 「天道」 - [THIÊN ĐẠO]
Đây là cách dùng đạo trời tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đạo trời trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.