Thông tin thuật ngữ đồ nữ trang tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đồ nữ trang
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đồ nữ trang
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đồ nữ trang tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đồ nữ trang trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ nữ trang tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アクセサリーVí dụ cách sử dụng từ "đồ nữ trang" trong tiếng Nhật
- - đeo vào người những đồ trang sức lấp lánh:キラキラ光るアクセサリーを身に着ける
- - tháo đồ trang sức:アクセサリーをはずす
- - đeo đồ trang sức:アクセサリーをつける
- - đeo đồ trang sức đắt tiền:ぜいたくなアクセサリーを身につけている
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ nữ trang trong tiếng Nhật
* n - アクセサリーVí dụ cách sử dụng từ "đồ nữ trang" trong tiếng Nhật- đeo vào người những đồ trang sức lấp lánh:キラキラ光るアクセサリーを身に着ける, - tháo đồ trang sức:アクセサリーをはずす, - đeo đồ trang sức:アクセサリーをつける, - đeo đồ trang sức đắt tiền:ぜいたくなアクセサリーを身につけている,
Đây là cách dùng đồ nữ trang tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ nữ trang trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.