đổi trong tiếng Nhật là gì?

đổi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đổi trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đổi tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đổi tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đổi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đổi tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đổi tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - かえる - 「換える」 - かえる - 「替える」 - かえる - 「代える」 - かえる - 「変える」 - かわる - 「代わる」 - かんさんする - 「換算する」 - こうかん - 「交換する」 - とりかえる - 「取り替える」 * n - こうかん - 「交換」

Ví dụ cách sử dụng từ "đổi" trong tiếng Nhật

  • - Làm ơn đổi cho tôi một đồng 100 yên lấy đồng 10 yên.:この100円玉を10円玉に換えてください。
  • - đổi tiền đôla thành tiền yên:ドルを円に換算する
  • - trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~:いかに〜するかについて意見交換する
  • - đổi một sản phẩm lấy một sản phẩm khác:ある商品を別の商品と交換する
  • - đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~:〜を...の商品券と交換する
  • - đổi ra tiền mặt:現金と交換する
  • - đổi bộ linh kiện:部品を取替える
  • - trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~:〜の分野における技術的情報の交換
  • - trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~:〜に関する経験の交換
  • - trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~:〜に関する活発な情報・意見交換

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đổi trong tiếng Nhật

* v - かえる - 「換える」 - かえる - 「替える」 - かえる - 「代える」 - かえる - 「変える」 - かわる - 「代わる」 - かんさんする - 「換算する」 - こうかん - 「交換する」 - とりかえる - 「取り替える」 * n - こうかん - 「交換」Ví dụ cách sử dụng từ "đổi" trong tiếng Nhật- Làm ơn đổi cho tôi một đồng 100 yên lấy đồng 10 yên.:この100円玉を10円玉に換えてください。, - đổi tiền đôla thành tiền yên:ドルを円に換算する, - trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~:いかに〜するかについて意見交換する, - đổi một sản phẩm lấy một sản phẩm khác:ある商品を別の商品と交換する, - đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~:〜を...の商品券と交換する, - đổi ra tiền mặt:現金と交換する, - đổi bộ linh kiện:部品を取替える, - trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~:〜の分野における技術的情報の交換, - trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~:〜に関する経験の交換, - trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~:〜に関する活発な情報・意見交換,

Đây là cách dùng đổi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đổi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đổi