đi lòng vòng trong tiếng Nhật là gì?

đi lòng vòng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đi lòng vòng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đi lòng vòng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đi lòng vòng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đi lòng vòng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đi lòng vòng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đi lòng vòng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - のりまわす - 「乗り回す」

Ví dụ cách sử dụng từ "đi lòng vòng" trong tiếng Nhật

  • - đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại:外車を乗り回す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi lòng vòng trong tiếng Nhật

* exp - のりまわす - 「乗り回す」Ví dụ cách sử dụng từ "đi lòng vòng" trong tiếng Nhật- đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại:外車を乗り回す,

Đây là cách dùng đi lòng vòng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đi lòng vòng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đi lòng vòng