Cộng hòa nhân dân Trung Hoa trong tiếng Nhật là gì?

Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cộng hòa nhân dân Trung Hoa trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Cộng hòa nhân dân Trung Hoa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - ちゅうかじんみんきょうわこく - 「中華人民共和国」

Ví dụ cách sử dụng từ "Cộng hòa nhân dân Trung Hoa" trong tiếng Nhật

  • - Bộ thương mại và hợp tác kinh tế nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa:中華人民共和国対外貿易経済合作部
  • - một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa:中華人民共和国の領土の不可分の一部

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa trong tiếng Nhật

* exp - ちゅうかじんみんきょうわこく - 「中華人民共和国」Ví dụ cách sử dụng từ "Cộng hòa nhân dân Trung Hoa" trong tiếng Nhật- Bộ thương mại và hợp tác kinh tế nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa:中華人民共和国対外貿易経済合作部, - một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa:中華人民共和国の領土の不可分の一部,

Đây là cách dùng Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Cộng hòa nhân dân Trung Hoa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới Cộng hòa nhân dân Trung Hoa