ao trong tiếng Nhật là gì?

ao tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ao trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ao tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm ao tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ao tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ao tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - いけ - 「池」 - こしょう - 「湖沼」 - ぬま - 「沼」

Ví dụ cách sử dụng từ "ao" trong tiếng Nhật

  • - ao nhỏ:小さな池
  • - ao nước mặn:海水池
  • - ao bị cạn nước vào mùa hè:夏に水が枯れる池
  • - ao bị đóng băng:一面に氷の張った池
  • - Chất lượng nước ao hồ đầm:湖沼水質
  • - Điều tra về ao hồ:湖沼調査
  • - Axit hóa ao đầm:湖沼酸性化
  • - ô nhiễm hồ ao:湖沼汚濁

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ao trong tiếng Nhật

* n - いけ - 「池」 - こしょう - 「湖沼」 - ぬま - 「沼」Ví dụ cách sử dụng từ "ao" trong tiếng Nhật- ao nhỏ:小さな池, - ao nước mặn:海水池, - ao bị cạn nước vào mùa hè:夏に水が枯れる池, - ao bị đóng băng:一面に氷の張った池, - Chất lượng nước ao hồ đầm:湖沼水質, - Điều tra về ao hồ:湖沼調査, - Axit hóa ao đầm:湖沼酸性化, - ô nhiễm hồ ao:湖沼汚濁,

Đây là cách dùng ao tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ao trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ao