Thông tin thuật ngữ axit acrilic tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
axit acrilic
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ axit acrilic
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
axit acrilic tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ axit acrilic trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ axit acrilic tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アクリルさん - 「アクリル酸」 - [TOAN]Ví dụ cách sử dụng từ "axit acrilic" trong tiếng Nhật
- - polyme chứa axit acrilic:アクリル酸ポリマー
- - hợp chất chứa axit acrilic:アクリル酸化合物
Tóm lại nội dung ý nghĩa của axit acrilic trong tiếng Nhật
* n - アクリルさん - 「アクリル酸」 - [TOAN]Ví dụ cách sử dụng từ "axit acrilic" trong tiếng Nhật- polyme chứa axit acrilic:アクリル酸ポリマー, - hợp chất chứa axit acrilic:アクリル酸化合物,
Đây là cách dùng axit acrilic tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ axit acrilic trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.