Thông tin thuật ngữ bão tuyết tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bão tuyết
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bão tuyết
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bão tuyết tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bão tuyết trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bão tuyết tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - おおゆき - 「大雪」 - ふぶき - 「吹雪」Ví dụ cách sử dụng từ "bão tuyết" trong tiếng Nhật
- - cảnh báo về cơn bão tuyết:大雪注意警報
- - Anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và trở về với bộ dạng cả tuần không cạo râu:彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた
- - do bão tuyết nên ~:吹雪のせいで, ~
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bão tuyết trong tiếng Nhật
* n - おおゆき - 「大雪」 - ふぶき - 「吹雪」Ví dụ cách sử dụng từ "bão tuyết" trong tiếng Nhật- cảnh báo về cơn bão tuyết:大雪注意警報, - Anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và trở về với bộ dạng cả tuần không cạo râu:彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた, - do bão tuyết nên ~:吹雪のせいで, ~,
Đây là cách dùng bão tuyết tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bão tuyết trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.