Thông tin thuật ngữ bé tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bé
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bé tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bé trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bé tiếng Nhật nghĩa là gì.
- せまい - 「狭い」 - ちいさい - 「小さい」 * n - ぼっちゃん - 「坊ちゃん」 - ミニ - わかい - 「若い」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bé trong tiếng Nhật
- せまい - 「狭い」 - ちいさい - 「小さい」 * n - ぼっちゃん - 「坊ちゃん」 - ミニ - わかい - 「若い」
Đây là cách dùng bé tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bé trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.