bí đỏ trong tiếng Nhật là gì?

bí đỏ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bí đỏ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ bí đỏ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bí đỏ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bí đỏ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bí đỏ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bí đỏ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かぼちゃ - 「南瓜」 - [NAM QUA] - カボチャ - かぼちゃ

Ví dụ cách sử dụng từ "bí đỏ" trong tiếng Nhật

  • - Gia vị sử dụng cho món bí ngô (bí đỏ):南瓜用のスパイス
  • - bí ngô (bí đỏ) của cô ấy rất ngon:彼女の南瓜はとてもおいしい
  • - Những quả bí ngô (bí đỏ) này bị để quên suốt ở trong ruộng:これらのカボチャは、畑にずっと放置されていた
  • - Làm bánh bí đỏ:カボチャのケーキを作る
  • - Chúng tôi cần một quả bí ngô (bí đỏ) lớn cho lễ Haloween:私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bí đỏ trong tiếng Nhật

* n - かぼちゃ - 「南瓜」 - [NAM QUA] - カボチャ - かぼちゃVí dụ cách sử dụng từ "bí đỏ" trong tiếng Nhật- Gia vị sử dụng cho món bí ngô (bí đỏ):南瓜用のスパイス, - bí ngô (bí đỏ) của cô ấy rất ngon:彼女の南瓜はとてもおいしい, - Những quả bí ngô (bí đỏ) này bị để quên suốt ở trong ruộng:これらのカボチャは、畑にずっと放置されていた, - Làm bánh bí đỏ:カボチャのケーキを作る, - Chúng tôi cần một quả bí ngô (bí đỏ) lớn cho lễ Haloween:私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,

Đây là cách dùng bí đỏ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bí đỏ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bí đỏ