Thông tin thuật ngữ bản chứng từ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bản chứng từ
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bản chứng từ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bản chứng từ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bản chứng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản chứng từ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- しょうめいうつし - 「証明写し」 - しょうめいうつししょるい - 「証明写し書類」 - しょうめいつきうつし - 「証明付写し」 - しょうめいつきうつししょるい - 「証明付写し書類」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản chứng từ trong tiếng Nhật
- しょうめいうつし - 「証明写し」 - しょうめいうつししょるい - 「証明写し書類」 - しょうめいつきうつし - 「証明付写し」 - しょうめいつきうつししょるい - 「証明付写し書類」
Đây là cách dùng bản chứng từ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản chứng từ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.