Thông tin thuật ngữ bệnh xơ gan tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bệnh xơ gan
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bệnh xơ gan
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bệnh xơ gan tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bệnh xơ gan trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh xơ gan tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かんこうへん - 「肝硬変」Ví dụ cách sử dụng từ "bệnh xơ gan" trong tiếng Nhật
- - xơ gan vị thành niên:若年性肝硬変
- - xơ gan di truyền:家族性肝硬変
- - xơ gan do cồn:アルコール肝硬変
- - xơ gan nhồi máu:うっ血性肝硬変
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh xơ gan trong tiếng Nhật
* n - かんこうへん - 「肝硬変」Ví dụ cách sử dụng từ "bệnh xơ gan" trong tiếng Nhật- xơ gan vị thành niên:若年性肝硬変, - xơ gan di truyền:家族性肝硬変, - xơ gan do cồn:アルコール肝硬変, - xơ gan nhồi máu:うっ血性肝硬変,
Đây là cách dùng bệnh xơ gan tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh xơ gan trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.