bị ốm trong tiếng Nhật là gì?

bị ốm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bị ốm trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ bị ốm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bị ốm tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bị ốm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bị ốm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bị ốm tiếng Nhật nghĩa là gì.

- びょうきになる - 「病気になる」 - びょうきになる - 「病気に為る」 - [BỆNH KHÍ VI] * v - やむ - 「病む」 - わずらう - 「患う」

Ví dụ cách sử dụng từ "bị ốm" trong tiếng Nhật

  • - Hãy cho nó ra khỏi đầu bạn và đừng phát ốm về nó nữa:その事は忘れて、気に病むのはやめなさい。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bị ốm trong tiếng Nhật

- びょうきになる - 「病気になる」 - びょうきになる - 「病気に為る」 - [BỆNH KHÍ VI] * v - やむ - 「病む」 - わずらう - 「患う」Ví dụ cách sử dụng từ "bị ốm" trong tiếng Nhật- Hãy cho nó ra khỏi đầu bạn và đừng phát ốm về nó nữa:その事は忘れて、気に病むのはやめなさい。,

Đây là cách dùng bị ốm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bị ốm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bị ốm