Thông tin thuật ngữ bố dượng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bố dượng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bố dượng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bố dượng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bố dượng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bố dượng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎふ - 「義父」 - けいふ - 「継父」 - [KẾ PHỤ]Ví dụ cách sử dụng từ "bố dượng" trong tiếng Nhật
- - Bố dượng của cô ấy đã có ba người con với người vợ đầu (có ba đứa con riêng):彼女の義父には、最初の結婚相手との間に3人の子どもがいる
- - Có ~ bố dượng liền:_人の継父がいる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bố dượng trong tiếng Nhật
* n - ぎふ - 「義父」 - けいふ - 「継父」 - [KẾ PHỤ]Ví dụ cách sử dụng từ "bố dượng" trong tiếng Nhật- Bố dượng của cô ấy đã có ba người con với người vợ đầu (có ba đứa con riêng):彼女の義父には、最初の結婚相手との間に3人の子どもがいる, - Có ~ bố dượng liền:_人の継父がいる,
Đây là cách dùng bố dượng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bố dượng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.