biện bạch trong tiếng Nhật là gì?

biện bạch tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biện bạch trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ biện bạch tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm biện bạch tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ biện bạch

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

biện bạch tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biện bạch tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - いいわけ - 「言い訳」 * v - いいわけ - 「言い訳する」 - かいせつする - 「解説する」

Ví dụ cách sử dụng từ "biện bạch" trong tiếng Nhật

  • - Không được biện bạch như thế:そんなのは理由(言い訳)にならない。
  • - Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật:言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biện bạch trong tiếng Nhật

* n - いいわけ - 「言い訳」 * v - いいわけ - 「言い訳する」 - かいせつする - 「解説する」Ví dụ cách sử dụng từ "biện bạch" trong tiếng Nhật- Không được biện bạch như thế:そんなのは理由(言い訳)にならない。, - Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật:言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。,

Đây là cách dùng biện bạch tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biện bạch trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới biện bạch