bà xơ trong tiếng Nhật là gì?

bà xơ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bà xơ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ bà xơ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bà xơ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bà xơ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bà xơ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bà xơ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - あま - 「尼」

Ví dụ cách sử dụng từ "bà xơ" trong tiếng Nhật

  • - Bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ:私のおじは牧師で、おばは尼だ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bà xơ trong tiếng Nhật

* n - あま - 「尼」Ví dụ cách sử dụng từ "bà xơ" trong tiếng Nhật- Bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ:私のおじは牧師で、おばは尼だ,

Đây là cách dùng bà xơ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bà xơ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bà xơ