Thông tin thuật ngữ bán hết veo tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bán hết veo
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bán hết veo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bán hết veo tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bán hết veo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bán hết veo tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - うりきれる - 「売り切れる」Ví dụ cách sử dụng từ "bán hết veo" trong tiếng Nhật
- - bán hết veo chỉ trong nháy mắt:アッという間に売り切れる
- - Mẹ ơi, con muốn mua XX nhưng họ bán hết veo rồi:ママ!XXを買いたかったのに、売り切れだった。
- - bổ sung số hàng dự trữ trong kho đã bán hết:売り切れた在庫を補充する
- - Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết veo:お年玉年賀はがきは売り切れだ
- - vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết veo:そのコンサートのチケットは売り切れた
- - Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.:週末のうちに売り切れる
- - Trong một buổi sáng đã bán hết veo:午前中で売り切れる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bán hết veo trong tiếng Nhật
* v - うりきれる - 「売り切れる」Ví dụ cách sử dụng từ "bán hết veo" trong tiếng Nhật- bán hết veo chỉ trong nháy mắt:アッという間に売り切れる, - Mẹ ơi, con muốn mua XX nhưng họ bán hết veo rồi:ママ!XXを買いたかったのに、売り切れだった。, - bổ sung số hàng dự trữ trong kho đã bán hết:売り切れた在庫を補充する, - Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết veo:お年玉年賀はがきは売り切れだ, - vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết veo:そのコンサートのチケットは売り切れた, - Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.:週末のうちに売り切れる, - Trong một buổi sáng đã bán hết veo:午前中で売り切れる,
Đây là cách dùng bán hết veo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bán hết veo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.