bó sát trong tiếng Nhật là gì?

bó sát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bó sát trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ bó sát tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bó sát tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bó sát

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bó sát tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bó sát tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - タイト - フィットした

Ví dụ cách sử dụng từ "bó sát" trong tiếng Nhật

  • - juýp bó sát người:〜 スカート
  • - Áo dài Hà Nội thì không bó sát, vạt ngắn. Ngược lại, áo dài Sài Gòn bó sát vạt dài.:ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bó sát trong tiếng Nhật

* adj - タイト - フィットしたVí dụ cách sử dụng từ "bó sát" trong tiếng Nhật- juýp bó sát người:〜 スカート, - Áo dài Hà Nội thì không bó sát, vạt ngắn. Ngược lại, áo dài Sài Gòn bó sát vạt dài.:ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。,

Đây là cách dùng bó sát tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bó sát trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bó sát