Thông tin thuật ngữ bất hạnh tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bất hạnh
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bất hạnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bất hạnh tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bất hạnh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất hạnh tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - おあいにくさま - 「お生憎さま」 - はっこう - 「薄倖」 - [BẠC HẠNH] - はっこう - 「薄幸」 - [BẠC HẠNH] - ふうん - 「不運」 - ふきつ - 「不吉」 - ふこう - 「不幸」 - ふしあわせ - 「不幸せ」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất hạnh trong tiếng Nhật
* adj - おあいにくさま - 「お生憎さま」 - はっこう - 「薄倖」 - [BẠC HẠNH] - はっこう - 「薄幸」 - [BẠC HẠNH] - ふうん - 「不運」 - ふきつ - 「不吉」 - ふこう - 「不幸」 - ふしあわせ - 「不幸せ」
Đây là cách dùng bất hạnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất hạnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.