bệnh hẹp van tim trong tiếng Nhật là gì?

bệnh hẹp van tim tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bệnh hẹp van tim trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ bệnh hẹp van tim tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bệnh hẹp van tim tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bệnh hẹp van tim

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bệnh hẹp van tim tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh hẹp van tim tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - きょうしんしょう - 「狭心症」

Ví dụ cách sử dụng từ "bệnh hẹp van tim" trong tiếng Nhật

  • - bệnh hẹp van tim bất ổn khó điều trị:治療抵抗性不安定狭心症
  • - bệnh hẹp van tim kéo dài:持続性狭心症
  • - bệnh hẹp van tim không cấp tính:漸増性狭心症
  • - bệnh hẹp van tim tiền nhồi máu:梗塞前狭心症
  • - bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi:安静(時)狭心症

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh hẹp van tim trong tiếng Nhật

* exp - きょうしんしょう - 「狭心症」Ví dụ cách sử dụng từ "bệnh hẹp van tim" trong tiếng Nhật- bệnh hẹp van tim bất ổn khó điều trị:治療抵抗性不安定狭心症, - bệnh hẹp van tim kéo dài:持続性狭心症, - bệnh hẹp van tim không cấp tính:漸増性狭心症, - bệnh hẹp van tim tiền nhồi máu:梗塞前狭心症, - bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi:安静(時)狭心症,

Đây là cách dùng bệnh hẹp van tim tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh hẹp van tim trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bệnh hẹp van tim