công kích trong tiếng Nhật là gì?

công kích tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng công kích trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ công kích tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm công kích tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ công kích

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

công kích tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công kích tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - おそう - 「襲う」 - きゅうだんする - 「糾弾する」 - こうげき - 「攻撃する」 - せめる - 「攻める」 - とりかかる - 「取り掛かる」 * n - きゅうだん - 「糾弾」

Ví dụ cách sử dụng từ "công kích" trong tiếng Nhật

  • - đã lên án (công kích) tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp:崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công kích trong tiếng Nhật

* v - おそう - 「襲う」 - きゅうだんする - 「糾弾する」 - こうげき - 「攻撃する」 - せめる - 「攻める」 - とりかかる - 「取り掛かる」 * n - きゅうだん - 「糾弾」Ví dụ cách sử dụng từ "công kích" trong tiếng Nhật- đã lên án (công kích) tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp:崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する,

Đây là cách dùng công kích tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công kích trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới công kích