công nghiệp thép trong tiếng Nhật là gì?

công nghiệp thép tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng công nghiệp thép trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ công nghiệp thép tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm công nghiệp thép tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ công nghiệp thép

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

công nghiệp thép tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công nghiệp thép tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - てっこうぎょう - 「鉄鋼業」 - [THIẾT CƯƠNG NGHIỆP]

Ví dụ cách sử dụng từ "công nghiệp thép" trong tiếng Nhật

  • - luôn luôn chống lại sự bán hàng ế thừa ra nước ngoài để bảo vệ nền công nghiệp thép nội địa:国内の鉄鋼業界を保護するために反ダンピング措置を繰り返す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công nghiệp thép trong tiếng Nhật

* exp - てっこうぎょう - 「鉄鋼業」 - [THIẾT CƯƠNG NGHIỆP]Ví dụ cách sử dụng từ "công nghiệp thép" trong tiếng Nhật- luôn luôn chống lại sự bán hàng ế thừa ra nước ngoài để bảo vệ nền công nghiệp thép nội địa:国内の鉄鋼業界を保護するために反ダンピング措置を繰り返す,

Đây là cách dùng công nghiệp thép tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công nghiệp thép trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới công nghiệp thép