Thông tin thuật ngữ cơm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cơm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cơm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cơm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cơm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ごはん - 「ご飯」 - ごはん - 「御飯」 - めし - 「飯」Ví dụ cách sử dụng từ "cơm" trong tiếng Nhật
- - ăn cơm:〜を食べる
- - ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ:朝御飯くらい食べていけばいいのに
- - được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút nữa:分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơm trong tiếng Nhật
* n - ごはん - 「ご飯」 - ごはん - 「御飯」 - めし - 「飯」Ví dụ cách sử dụng từ "cơm" trong tiếng Nhật- ăn cơm:〜を食べる, - ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ:朝御飯くらい食べていけばいいのに, - được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút nữa:分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね,
Đây là cách dùng cơm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.