cười to trong tiếng Nhật là gì?

cười to tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cười to trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cười to tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cười to tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cười to

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cười to tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười to tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - おおわらい - 「大笑い」 * n - ごうけつわらい - 「豪傑笑い」 - [HÀO KIỆT TIẾU]

Ví dụ cách sử dụng từ "cười to" trong tiếng Nhật

  • - động tác bắt chước điệu cười ha hả (cười to):大笑いをまねた動作
  • - nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười (cười to):〜のことを考えて大笑いする
  • - quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng (cười to):この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。
  • - đột nhiên phá lên cười (cười to):突然の大笑い

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười to trong tiếng Nhật

* v - おおわらい - 「大笑い」 * n - ごうけつわらい - 「豪傑笑い」 - [HÀO KIỆT TIẾU]Ví dụ cách sử dụng từ "cười to" trong tiếng Nhật- động tác bắt chước điệu cười ha hả (cười to):大笑いをまねた動作, - nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười (cười to):〜のことを考えて大笑いする, - quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng (cười to):この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。, - đột nhiên phá lên cười (cười to):突然の大笑い,

Đây là cách dùng cười to tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười to trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cười to