củi trong tiếng Nhật là gì?

củi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng củi trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ củi tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm củi tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ củi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

củi tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ củi tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きぎれ - 「木切れ」 - たきぎ - 「薪」

Ví dụ cách sử dụng từ "củi" trong tiếng Nhật

  • - vì củi bị bị ướt nên anh ấy mất rất nhiều thời gian mới nhóm lửa được:木切れが湿っていたので、火を付けるのに手間取った
  • - châm lửa vào củi:木切れに火を付ける
  • - nấu bằng củi:薪で調理する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của củi trong tiếng Nhật

* n - きぎれ - 「木切れ」 - たきぎ - 「薪」Ví dụ cách sử dụng từ "củi" trong tiếng Nhật- vì củi bị bị ướt nên anh ấy mất rất nhiều thời gian mới nhóm lửa được:木切れが湿っていたので、火を付けるのに手間取った, - châm lửa vào củi:木切れに火を付ける, - nấu bằng củi:薪で調理する,

Đây là cách dùng củi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ củi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới củi