cửa hiệu trong tiếng Nhật là gì?

cửa hiệu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cửa hiệu trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cửa hiệu tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cửa hiệu tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cửa hiệu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cửa hiệu tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cửa hiệu tiếng Nhật nghĩa là gì.

- しょうてん - 「商店」 * n - ショップ - てん - 「店」 - てんぽ - 「店舗」 - みせ - 「店」

Ví dụ cách sử dụng từ "cửa hiệu" trong tiếng Nhật

  • - Chúng tôi thường mở cửa hiệu vào lúc 7 giờ và đóng vào lúc 5 giờ:私たちはいつも7時にショップを開けて5時に閉める
  • - Cửa hiệu bán quần bò (quần Jeans):ジーンズ・ショップ
  • - Với chức năng tìm kiếm cửa hàng, quý khách có thể tìm thấy dễ dàng những cửa hiệu ở gần đây.:店舗検索機能で、お近くの店舗が簡単に見つかります
  • - Hãng chúng tôi là nhà cung cấp thực vật và những dụng cụ làm vườn, có 18 cửa hàng trong vùng.:弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cửa hiệu trong tiếng Nhật

- しょうてん - 「商店」 * n - ショップ - てん - 「店」 - てんぽ - 「店舗」 - みせ - 「店」Ví dụ cách sử dụng từ "cửa hiệu" trong tiếng Nhật- Chúng tôi thường mở cửa hiệu vào lúc 7 giờ và đóng vào lúc 5 giờ:私たちはいつも7時にショップを開けて5時に閉める, - Cửa hiệu bán quần bò (quần Jeans):ジーンズ・ショップ, - Với chức năng tìm kiếm cửa hàng, quý khách có thể tìm thấy dễ dàng những cửa hiệu ở gần đây.:店舗検索機能で、お近くの店舗が簡単に見つかります, - Hãng chúng tôi là nhà cung cấp thực vật và những dụng cụ làm vườn, có 18 cửa hàng trong vùng.:弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。,

Đây là cách dùng cửa hiệu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cửa hiệu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cửa hiệu