cam trong tiếng Nhật là gì?

cam tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cam trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cam tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cam tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cam tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cam tiếng Nhật nghĩa là gì.

- オレンジ * n - カム - だいだい - 「橙」 - [CHANH] - どういする - 「同意する」

Ví dụ cách sử dụng từ "cam" trong tiếng Nhật

  • - cam nằm ở trong động cơ:エンジンの中にあるカム

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cam trong tiếng Nhật

- オレンジ * n - カム - だいだい - 「橙」 - [CHANH] - どういする - 「同意する」Ví dụ cách sử dụng từ "cam" trong tiếng Nhật- cam nằm ở trong động cơ:エンジンの中にあるカム,

Đây là cách dùng cam tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cam trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cam