cau mày trong tiếng Nhật là gì?

cau mày tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cau mày trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cau mày tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cau mày tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cau mày

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cau mày tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cau mày tiếng Nhật nghĩa là gì.

- かおをしかめる - 「顔をしかめる」 - [NHAN] * v - かおをしかめる - 「顔をしかめる」 - [NHAN]

Ví dụ cách sử dụng từ "cau mày" trong tiếng Nhật

  • - cau mày với ai:(〜に)顔をしかめる
  • - cau mày ra vẻ nổi giận:わざと怒ったように顔をしかめる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cau mày trong tiếng Nhật

- かおをしかめる - 「顔をしかめる」 - [NHAN] * v - かおをしかめる - 「顔をしかめる」 - [NHAN]Ví dụ cách sử dụng từ "cau mày" trong tiếng Nhật- cau mày với ai:(〜に)顔をしかめる, - cau mày ra vẻ nổi giận:わざと怒ったように顔をしかめる,

Đây là cách dùng cau mày tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cau mày trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cau mày