chợ trong tiếng Nhật là gì?

chợ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chợ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chợ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chợ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chợ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chợ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chợ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - いちば - 「市場」 - しじょう - 「市場」 - トロン - マーケット

Ví dụ cách sử dụng từ "chợ" trong tiếng Nhật

  • - Đi chợ mua hàng.:市場に買い物に行く。
  • - chợ cá:魚市場
  • - chợ rau:青物市場

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chợ trong tiếng Nhật

* n - いちば - 「市場」 - しじょう - 「市場」 - トロン - マーケットVí dụ cách sử dụng từ "chợ" trong tiếng Nhật- Đi chợ mua hàng.:市場に買い物に行く。, - chợ cá:魚市場, - chợ rau:青物市場,

Đây là cách dùng chợ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chợ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chợ