Thông tin thuật ngữ cho điểm chặt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cho điểm chặt
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cho điểm chặt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cho điểm chặt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cho điểm chặt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cho điểm chặt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - てんがからい - 「点が辛い」 - [ĐIỂM TÂN]Ví dụ cách sử dụng từ "cho điểm chặt" trong tiếng Nhật
- - Cô giáo dạy tiếng Anh của tôi cho điểm chặt lắm.:私の英語の先生は点が辛い
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cho điểm chặt trong tiếng Nhật
* exp - てんがからい - 「点が辛い」 - [ĐIỂM TÂN]Ví dụ cách sử dụng từ "cho điểm chặt" trong tiếng Nhật- Cô giáo dạy tiếng Anh của tôi cho điểm chặt lắm.:私の英語の先生は点が辛い,
Đây là cách dùng cho điểm chặt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cho điểm chặt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.