choáng váng trong tiếng Nhật là gì?

choáng váng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng choáng váng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ choáng váng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm choáng váng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ choáng váng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

choáng váng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ choáng váng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - くらくら - ぐらぐら - ふらふら * v - くらくらする - ふらふらする - めまいがする - 「目まいがする」

Ví dụ cách sử dụng từ "choáng váng" trong tiếng Nhật

  • - đầu óc choáng váng:頭が〜する
  • - đầu choáng váng:頭がくらくらする

Tóm lại nội dung ý nghĩa của choáng váng trong tiếng Nhật

* adv - くらくら - ぐらぐら - ふらふら * v - くらくらする - ふらふらする - めまいがする - 「目まいがする」Ví dụ cách sử dụng từ "choáng váng" trong tiếng Nhật- đầu óc choáng váng:頭が〜する, - đầu choáng váng:頭がくらくらする,

Đây là cách dùng choáng váng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ choáng váng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới choáng váng