Thông tin thuật ngữ chuồng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
chuồng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chuồng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chuồng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chuồng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuồng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ケージ - こや - 「小屋」 - しゃ - 「舎」Ví dụ cách sử dụng từ "chuồng" trong tiếng Nhật
- - chuồng lợn:豚小屋
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuồng trong tiếng Nhật
* n - ケージ - こや - 「小屋」 - しゃ - 「舎」Ví dụ cách sử dụng từ "chuồng" trong tiếng Nhật- chuồng lợn:豚小屋,
Đây là cách dùng chuồng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuồng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.