chân tay nhân tạo trong tiếng Nhật là gì?

chân tay nhân tạo tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chân tay nhân tạo trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chân tay nhân tạo tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chân tay nhân tạo tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chân tay nhân tạo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chân tay nhân tạo tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chân tay nhân tạo tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, exp - ぎし - 「義肢」 - [NGHĨA CHI]

Ví dụ cách sử dụng từ "chân tay nhân tạo" trong tiếng Nhật

  • - sản xuất chân tay nhân tạo (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ:低価格の義肢を生産する
  • - làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt:より機能的な義肢を作る
  • - trượt tuyết bằng chân tay giả (chân tay nhân tạo):義肢でスキーをする
  • - chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả):義肢ができるのを何年も待つ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chân tay nhân tạo trong tiếng Nhật

* n, exp - ぎし - 「義肢」 - [NGHĨA CHI]Ví dụ cách sử dụng từ "chân tay nhân tạo" trong tiếng Nhật- sản xuất chân tay nhân tạo (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ:低価格の義肢を生産する, - làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt:より機能的な義肢を作る, - trượt tuyết bằng chân tay giả (chân tay nhân tạo):義肢でスキーをする, - chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả):義肢ができるのを何年も待つ,

Đây là cách dùng chân tay nhân tạo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chân tay nhân tạo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chân tay nhân tạo