chất CFC trong tiếng Nhật là gì?

chất CFC tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chất CFC trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chất CFC tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chất CFC tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chất CFC

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chất CFC tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chất CFC tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - フロン

Ví dụ cách sử dụng từ "chất CFC" trong tiếng Nhật

  • - Chất CFC được sử dụng cho tủ lạnh, bình phun hay rửa con IC.:フロンは冷蔵庫やスプレー、半導体の洗浄に使われている。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chất CFC trong tiếng Nhật

* n - フロンVí dụ cách sử dụng từ "chất CFC" trong tiếng Nhật- Chất CFC được sử dụng cho tủ lạnh, bình phun hay rửa con IC.:フロンは冷蔵庫やスプレー、半導体の洗浄に使われている。,

Đây là cách dùng chất CFC tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chất CFC trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chất CFC