chế độ A-pac-thai trong tiếng Nhật là gì?

chế độ A-pac-thai tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chế độ A-pac-thai trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chế độ A-pac-thai tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chế độ A-pac-thai tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chế độ A-pac-thai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chế độ A-pac-thai tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chế độ A-pac-thai tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - アパルトヘイト

Ví dụ cách sử dụng từ "chế độ A-pac-thai" trong tiếng Nhật

  • - nhà hoạt động chống lại chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai:アパルトヘイトに反対する運動家
  • - sự phản kháng (phản đối) chống lại chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai:アパルトヘイトに対する抗議
  • - đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai:アパルトヘイトに終止符を打つ
  • - chế độ A-pac-thai mang tính chất toàn cầu:グローバルなアパルトヘイト

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chế độ A-pac-thai trong tiếng Nhật

* n - アパルトヘイトVí dụ cách sử dụng từ "chế độ A-pac-thai" trong tiếng Nhật- nhà hoạt động chống lại chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai:アパルトヘイトに反対する運動家, - sự phản kháng (phản đối) chống lại chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai:アパルトヘイトに対する抗議, - đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai:アパルトヘイトに終止符を打つ, - chế độ A-pac-thai mang tính chất toàn cầu:グローバルなアパルトヘイト,

Đây là cách dùng chế độ A-pac-thai tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chế độ A-pac-thai trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chế độ A-pac-thai