chứng tỏ trong tiếng Nhật là gì?

chứng tỏ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chứng tỏ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chứng tỏ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chứng tỏ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chứng tỏ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chứng tỏ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng tỏ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- しょうこをひょうじする - 「証拠を表示する」 * v - みせびらかす - 「見せびらかす」 - みせる - 「見せる」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng tỏ trong tiếng Nhật

- しょうこをひょうじする - 「証拠を表示する」 * v - みせびらかす - 「見せびらかす」 - みせる - 「見せる」

Đây là cách dùng chứng tỏ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng tỏ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chứng tỏ