coca trong tiếng Nhật là gì?

coca tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coca trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ coca tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm coca tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coca

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coca tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coca tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - コーラ

Ví dụ cách sử dụng từ "coca" trong tiếng Nhật

  • - vứt lon cô-la (cocacola, coca) vào thùng rác:コーラの缶をごみ箱に投げ捨てる
  • - uống quá nhiều cô-la (cocacola, coca) không tốt cho sức khoẻ:コーラの飲み過ぎは健康によくない
  • - vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy:ビールがないならコーラでもいいよ
  • - ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca):うーん...チーズピザとコーラ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coca trong tiếng Nhật

* n - コーラVí dụ cách sử dụng từ "coca" trong tiếng Nhật- vứt lon cô-la (cocacola, coca) vào thùng rác:コーラの缶をごみ箱に投げ捨てる, - uống quá nhiều cô-la (cocacola, coca) không tốt cho sức khoẻ:コーラの飲み過ぎは健康によくない, - vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy:ビールがないならコーラでもいいよ, - ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca):うーん...チーズピザとコーラ,

Đây là cách dùng coca tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coca trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới coca