Thông tin thuật ngữ cái cáng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cái cáng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cái cáng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cái cáng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái cáng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái cáng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - たんか - 「担架」Ví dụ cách sử dụng từ "cái cáng" trong tiếng Nhật
- - Phải dùng tới bốn người để đặt một người lớn lên cáng.:4人がかりで大男を担架に寝かせた。
- - Anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.:彼らは運搬するために患者を担架に載せた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái cáng trong tiếng Nhật
* n - たんか - 「担架」Ví dụ cách sử dụng từ "cái cáng" trong tiếng Nhật- Phải dùng tới bốn người để đặt một người lớn lên cáng.:4人がかりで大男を担架に寝かせた。, - Anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.:彼らは運搬するために患者を担架に載せた,
Đây là cách dùng cái cáng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái cáng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.