Thông tin thuật ngữ cái nhắc đến sau tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cái nhắc đến sau
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cái nhắc đến sau
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cái nhắc đến sau tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái nhắc đến sau trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái nhắc đến sau tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - こうしゃ - 「後者」Ví dụ cách sử dụng từ "cái nhắc đến sau" trong tiếng Nhật
- - người sau mạnh hơn người trước (có sức mạnh, có sức ảnh hưởng cao hơn).:後者の方が前者より強い[強力だ・影響力がある]
- - Thelma và Rebecca là hai kẻ tình nghi trong vụ việc đó, người đầu tiên là nguời có mái tóc vàng hoe, và người sau là người có mái tóc hoe đỏ:セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái nhắc đến sau trong tiếng Nhật
* n, exp - こうしゃ - 「後者」Ví dụ cách sử dụng từ "cái nhắc đến sau" trong tiếng Nhật- người sau mạnh hơn người trước (có sức mạnh, có sức ảnh hưởng cao hơn).:後者の方が前者より強い[強力だ・影響力がある], - Thelma và Rebecca là hai kẻ tình nghi trong vụ việc đó, người đầu tiên là nguời có mái tóc vàng hoe, và người sau là người có mái tóc hoe đỏ:セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である,
Đây là cách dùng cái nhắc đến sau tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái nhắc đến sau trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.