cáu trong tiếng Nhật là gì?

cáu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cáu trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cáu tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cáu tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cáu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cáu tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cáu tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - おこる - 「怒る」 - [NỘ] - りっぷく - 「立腹する」 * adv - かちん - きたない - 「汚い」

Ví dụ cách sử dụng từ "cáu" trong tiếng Nhật

  • - nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi:遅く帰ったら父に怒られちゃうわ
  • - bị gọi là thằng ngu nên cáu.:ばかと呼ばれて立腹する
  • - phát cáu, phát bực mình, phát khó chịu:かちんと来る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cáu trong tiếng Nhật

* v - おこる - 「怒る」 - [NỘ] - りっぷく - 「立腹する」 * adv - かちん - きたない - 「汚い」Ví dụ cách sử dụng từ "cáu" trong tiếng Nhật- nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi:遅く帰ったら父に怒られちゃうわ, - bị gọi là thằng ngu nên cáu.:ばかと呼ばれて立腹する, - phát cáu, phát bực mình, phát khó chịu:かちんと来る,

Đây là cách dùng cáu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cáu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cáu