công việc trong tiếng Nhật là gì?

công việc tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng công việc trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ công việc tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm công việc tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ công việc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

công việc tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công việc tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - アフェア - きんむ - 「勤務」 - こと - 「事」 - さぎょう - 「作業」 - しごと - 「仕事」 - じむ - 「事務」 - しょくむ - 「職務」 - つとめ - 「勤め」 - トラバーユ - はたらき - 「働き」 - やくめ - 「役目」 - よう - 「用」 - ろうむ - 「労務」 - ワーク

Ví dụ cách sử dụng từ "công việc" trong tiếng Nhật

  • - công việc mang tính chất cộng đồng:コミュニティー・アフェアーズ
  • - thời gian làm việc:〜 時間
  • - việc của mình mình làm:自分の事は自分でやる
  • - Họ đã bắt tay vào công việc trục vớt con tàu đắm từ sáng sớm.:彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。
  • - Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này.:こんな単純作業もう飽き飽きした。
  • - hoàn thành công việc:〜 を果たす
  • - Con robot mới này có thể làm thay phần công việc của 10 người:この新しいロボットは10人分の働きをする。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công việc trong tiếng Nhật

* n - アフェア - きんむ - 「勤務」 - こと - 「事」 - さぎょう - 「作業」 - しごと - 「仕事」 - じむ - 「事務」 - しょくむ - 「職務」 - つとめ - 「勤め」 - トラバーユ - はたらき - 「働き」 - やくめ - 「役目」 - よう - 「用」 - ろうむ - 「労務」 - ワークVí dụ cách sử dụng từ "công việc" trong tiếng Nhật- công việc mang tính chất cộng đồng:コミュニティー・アフェアーズ, - thời gian làm việc:〜 時間, - việc của mình mình làm:自分の事は自分でやる, - Họ đã bắt tay vào công việc trục vớt con tàu đắm từ sáng sớm.:彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。, - Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này.:こんな単純作業もう飽き飽きした。, - hoàn thành công việc:〜 を果たす, - Con robot mới này có thể làm thay phần công việc của 10 người:この新しいロボットは10人分の働きをする。,

Đây là cách dùng công việc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công việc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới công việc