Thông tin thuật ngữ căn hộ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
căn hộ
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ căn hộ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
căn hộ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ căn hộ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ căn hộ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アパート - フラットVí dụ cách sử dụng từ "căn hộ" trong tiếng Nhật
- - căn hộ bẩn thỉu, dơ dáy:汚らしいアパート
- - căn hộ phù hợp cho gia đình có 4 người:4人家族に適したアパート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của căn hộ trong tiếng Nhật
* n - アパート - フラットVí dụ cách sử dụng từ "căn hộ" trong tiếng Nhật- căn hộ bẩn thỉu, dơ dáy:汚らしいアパート, - căn hộ phù hợp cho gia đình có 4 người:4人家族に適したアパート,
Đây là cách dùng căn hộ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ căn hộ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.