cơ thể còn sống trong tiếng Nhật là gì?

cơ thể còn sống tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cơ thể còn sống trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cơ thể còn sống tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cơ thể còn sống tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cơ thể còn sống

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cơ thể còn sống tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơ thể còn sống tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - なまみ - 「生身」 - [SINH THÂN]

Ví dụ cách sử dụng từ "cơ thể còn sống" trong tiếng Nhật

  • - Anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người người bằng xương bằng thịt mà.:彼らを統計データのように言わないで、彼らは生身の人間なのだから

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơ thể còn sống trong tiếng Nhật

* exp - なまみ - 「生身」 - [SINH THÂN]Ví dụ cách sử dụng từ "cơ thể còn sống" trong tiếng Nhật- Anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người người bằng xương bằng thịt mà.:彼らを統計データのように言わないで、彼らは生身の人間なのだから,

Đây là cách dùng cơ thể còn sống tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơ thể còn sống trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cơ thể còn sống