cạch (cửa) trong tiếng Nhật là gì?

cạch (cửa) tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cạch (cửa) trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cạch (cửa) tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cạch (cửa) tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cạch (cửa)

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cạch (cửa) tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cạch (cửa) tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - カシャッ - カチッ - かちっと

Ví dụ cách sử dụng từ "cạch (cửa)" trong tiếng Nhật

  • - tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở đánh cạch một cái:その電子ロックはカチッと音を立てて開いた

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cạch (cửa) trong tiếng Nhật

* adv - カシャッ - カチッ - かちっとVí dụ cách sử dụng từ "cạch (cửa)" trong tiếng Nhật- tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở đánh cạch một cái:その電子ロックはカチッと音を立てて開いた,

Đây là cách dùng cạch (cửa) tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cạch (cửa) trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cạch (cửa)