cầu khẩn trong tiếng Nhật là gì?

cầu khẩn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cầu khẩn trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cầu khẩn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cầu khẩn tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cầu khẩn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cầu khẩn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu khẩn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - あいがん - 「哀願」 - [AI NGUYỆN] * v - きねん - 「祈念」

Ví dụ cách sử dụng từ "cầu khẩn" trong tiếng Nhật

  • - cầu khẩn, van xin ai đó:〜に哀願する
  • - cầu khẩn (cần xin) ai đó trở về nhà:家に帰ってきてと(人)に哀願する
  • - cầu khẩn ai điều gì:(〜に)哀願する
  • - xoay tràng hạt và cầu nguyện (cầu khẩn):数珠をつまぐって祈念する
  • - kinh cầu nguyện (cầu khẩn) hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử:原爆犠牲者慰霊平和祈念

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu khẩn trong tiếng Nhật

* n - あいがん - 「哀願」 - [AI NGUYỆN] * v - きねん - 「祈念」Ví dụ cách sử dụng từ "cầu khẩn" trong tiếng Nhật- cầu khẩn, van xin ai đó:〜に哀願する, - cầu khẩn (cần xin) ai đó trở về nhà:家に帰ってきてと(人)に哀願する, - cầu khẩn ai điều gì:(〜に)哀願する, - xoay tràng hạt và cầu nguyện (cầu khẩn):数珠をつまぐって祈念する, - kinh cầu nguyện (cầu khẩn) hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử:原爆犠牲者慰霊平和祈念,

Đây là cách dùng cầu khẩn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu khẩn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cầu khẩn