cắm hoa trong tiếng Nhật là gì?

cắm hoa tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cắm hoa trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cắm hoa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cắm hoa tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cắm hoa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cắm hoa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắm hoa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かどう - 「華道」 - はなをさす - 「花をさす」

Ví dụ cách sử dụng từ "cắm hoa" trong tiếng Nhật

  • - học cách cắm hoa:華道を学ぶ
  • - giáo viên dạy cắm hoa:華道の先生
  • - phát huy kỹ năng cắm hoa:華道のテクニックを生かす

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắm hoa trong tiếng Nhật

* n - かどう - 「華道」 - はなをさす - 「花をさす」Ví dụ cách sử dụng từ "cắm hoa" trong tiếng Nhật- học cách cắm hoa:華道を学ぶ, - giáo viên dạy cắm hoa:華道の先生, - phát huy kỹ năng cắm hoa:華道のテクニックを生かす,

Đây là cách dùng cắm hoa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắm hoa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cắm hoa